FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aydin Yilmaz

29.1.1988(36) 176cm 69Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM58
CDM46
RM63
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
32
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14