FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Can Arat

21.1.1984(40) 190cm 82Kg
ST46
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM59
RM45
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
37
Khéo léo
36
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18