FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Villar

25.4.1982(42) 170cm 76Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM61
CDM60
RM61
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14