FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Vella

13.4.1981(43) 175cm 71Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12