FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Romero

13.1.1983(41) 184cm 80Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13