FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos Olave

21.2.1976(48) 186cm 87Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
41
Tăng tốc
38
Tốc độ
33
Nhảy
70
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
67
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
50