FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Colotto

10.3.1981(43) 184cm 83Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM55
CDM62
RM52
RB59
RWB58
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
32
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16