FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Lopez

19.12.1978(45) 180cm 77Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM48
CDM57
RM45
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16