FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Saja

5.6.1979(45) 188cm 84Kg
ST29
RW26
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM26
RM26
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
70
Thể lực
35
Tăng tốc
24
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
60
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
68
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
58