FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Costanzo

5.9.1980(44) 188cm 87Kg
ST30
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM32
RM31
RB29
RWB30
CB31
SW30
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
31
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
60
TM đổ người
65
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63