FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Romero

27.4.1978(46) 173cm 75Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM58
RM63
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
30
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
60
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18