FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Orozco

18.3.1979(45) 182cm 75Kg
ST49
RW43
CF46
RF46
CAM45
CM48
CDM55
RM42
RB52
RWB49
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11