FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge De Olivera

21.8.1982(42) 194cm 92Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
59
Thể lực
26
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
13
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
13
Penalty
29
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
25
Phản ứng
63
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
57