FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Luduena

27.7.1982(42) 174cm 83Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM44
RM61
RB38
RWB43
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
43
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
14
Rê bóng
61
Giữ bóng
74
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
44
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
73
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21