FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blagoy Georgiev

21.12.1981(42) 185cm 84Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM63
RM60
RB61
RWB61
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21