FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ardian Gashi

20.6.1981(43) 172cm 74Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM61
RM52
RB55
RWB56
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
41
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
83
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17