FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Diaz

13.7.1979(44) 183cm 77Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM60
RM46
RB57
RWB55
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
37
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
75
Tranh bóng
72
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
79
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16