FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinha

23.5.1976(48) 165cm 64Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM50
RM61
RB46
RWB48
CB44
SW46
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
49
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
69
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11