FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldo De Nigris

22.7.1983(40) 185cm 84Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM51
RM57
RB47
RWB48
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
40
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11