FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Perez

1.2.1973(51) 172cm 75Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM28
CDM27
RM30
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
61
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
83
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
25
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
27
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
70