FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Baloy

24.2.1981(43) 184cm 90Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM59
RM46
RB52
RWB51
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
34
Tăng tốc
49
Tốc độ
29
Nhảy
67
Khéo léo
34
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
49
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18