FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Makondele

20.4.1982(42) 178cm 66Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM53
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB38
SW39
GK13
Sức mạnh
47
Thể lực
39
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
41
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8