FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Djellabi

31.5.1983(41) 170cm 63Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM56
RB61
RWB61
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
87
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14