FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Ainsworth

10.5.1973(51) 178cm 79Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM42
RM49
RB39
RWB42
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
39
Tăng tốc
30
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
43
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
47
Đá phạt
63
Penalty
38
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15