FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Harrold

25.7.1984(40) 185cm 74Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM44
RM54
RB44
RWB45
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
68
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
49
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12