FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

No Byung Jun

29.9.1979(45) 177cm 67Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM49
RM62
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17