FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Perez

12.1.1981(43) 171cm 67Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM58
CDM57
RM56
RB54
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
69
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11