FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM29
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
53
TM đổ người
63
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
59