FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwak Hee Ju

5.10.1981(43) 184cm 77Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM58
RM52
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11