FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Terlizzi

22.11.1979(45) 190cm 80Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM49
RM36
RB44
RWB43
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
34
Tốc độ
31
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
48
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
20
Phản ứng
43
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18