FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Brill

2.12.1985(38) 188cm 78Kg
ST24
RW27
CF26
RF26
CAM30
CM29
CDM27
RM28
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK57
Sức mạnh
41
Thể lực
23
Tăng tốc
31
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56