FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joleon Lescott

16.8.1982(42) 188cm 89Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM59
RM49
RB56
RWB55
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11