FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McEveley

11.2.1985(39) 183cm 81Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM58
RM53
RB57
RWB56
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13