FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Yebda

14.5.1984(40) 187cm 82Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM63
RM56
RB58
RWB57
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
50
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16