FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Rozehnal

5.7.1980(44) 191cm 80Kg
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM46
CM54
CDM62
RM45
RB58
RWB56
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
29
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
63
Rê bóng
38
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19