FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Brush

26.11.1984(39) 185cm 86Kg
ST25
RW25
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
55
Thể lực
26
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
31
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58