FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary McSheffrey

13.8.1982(42) 173cm 66Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM43
RM56
RB40
RWB44
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
28
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
38
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15