FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gino Coutinho

5.8.1982(42) 180cm 85Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM31
CM30
CDM28
RM30
RB27
RWB27
CB26
SW27
GK62
Sức mạnh
52
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
36
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
57
TM đổ người
67
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
65