FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brett Holman

27.3.1984(40) 177cm 75Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM64
CDM59
RM65
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17