FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arron Davies

22.6.1984(40) 175cm 70Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM53
RM56
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK11
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6