FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herculez Gomez

6.4.1982(42) 176cm 76Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM51
RM59
RB50
RWB52
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21