FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Jewsbury

13.4.1981(43) 183cm 84Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM61
RM60
RB59
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
63
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17