FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Signorino

19.9.1981(42) 175cm 69Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM67
RM55
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
71
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16