FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nat Borchers

13.4.1981(43) 189cm 80Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM60
RM48
RB58
RWB56
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11