FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Loties

5.8.1984(40) 190cm 82Kg
ST49
RW43
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM60
RM44
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
46
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
39
Khéo léo
29
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
53
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11