FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Storari

7.1.1977(47) 187cm 76Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM28
RM30
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK68
Sức mạnh
58
Thể lực
38
Tăng tốc
46
Tốc độ
38
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
61
TM đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
71