FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Pandev

27.7.1983(41) 184cm 75Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM50
RM66
RB49
RWB51
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
76
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20