FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Budel

25.2.1981(43) 183cm 82Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM54
RB58
RWB58
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
31
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10