FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Raimondi

30.4.1981(43) 182cm 78Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM66
RM62
RB67
RWB67
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
73
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14