FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szabolcs Huszti

18.4.1983(41) 173cm 72Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM62
RM66
RB60
RWB62
CB57
SW57
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20